Từ "se défroquer" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "thoát khỏi trạng thái của một người đã được thụ phong" hay "bỏ áo choàng tu sĩ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến các linh mục, tu sĩ.
Định nghĩa:
Se défroquer: Từ này có nghĩa là từ bỏ chức vụ, vai trò hoặc trạng thái của một người tu sĩ. Nó cũng có thể hàm ý việc quay trở lại cuộc sống bình thường, không còn sống theo những quy tắc nghiêm ngặt của tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
Après des années de vie monastique, il a décidé de se défroquer et de vivre comme un homme ordinaire.
(Sau nhiều năm sống trong tu viện, anh ấy đã quyết định từ bỏ chức vụ tu sĩ và sống như một người bình thường.)
Dans son livre, l'auteur parle de son expérience de se défroquer et des défis qu'il a rencontrés dans sa nouvelle vie.
(Trong cuốn sách của mình, tác giả nói về trải nghiệm từ bỏ chức vụ và những thử thách mà anh ấy đã gặp phải trong cuộc sống mới.)
Các biến thể và từ gần giống:
Défroquer: Đây là dạng không phản thân của động từ, có nghĩa là "bỏ áo choàng" hoặc "giải phóng khỏi trạng thái tu sĩ".
Se retirer: Nghĩa là "rút lui", có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
Démissionner: Nghĩa là từ chức, có thể được dùng trong các ngữ cảnh không liên quan đến tôn giáo.
Abandonner: Nghĩa là từ bỏ, mặc dù từ này rộng hơn và không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tôn giáo.
Idioms và cụm từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "se défroquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự thay đổi trong đời sống cá nhân và tâm linh.
Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về tôn giáo và triết lý sống.